Có 1 kết quả:
咆哮 páo xiào ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠˋ
páo xiào ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠˋ [páo xiāo ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to roar
(2) to thunder
(3) to snarl
(4) to bluster (of wind, waves etc)
(5) crashing waves (onom.)
(6) to rage (of a person)
(2) to thunder
(3) to snarl
(4) to bluster (of wind, waves etc)
(5) crashing waves (onom.)
(6) to rage (of a person)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0